Có 2 kết quả:
明明 míng míng ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄥˊ • 溟溟 míng míng ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obviously
(2) plainly
(3) undoubtedly
(4) definitely
(2) plainly
(3) undoubtedly
(4) definitely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drizzling
(2) gloomy
(3) dim
(4) obscure
(2) gloomy
(3) dim
(4) obscure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0