Có 2 kết quả:

明明 míng míng ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄥˊ溟溟 míng míng ㄇㄧㄥˊ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) drizzling
(2) gloomy
(3) dim
(4) obscure

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0